5 | ## | 20160726150748.0 |
8 | ## | 160701s2015 ||||||Viesd |
41 | 0# | $aVie |
84 | ## | $aS(LQT)(V) |
84 | ## | $bĐ000P |
100 | 0# | $aNguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Thị Quế Thu, Nguyễn Thị Hồng Nhung,... |
110 | ## | $aBộ Công an |
245 | 00 | $aĐàm phán, ký kết hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Việt Nam và các nước: Thực tiễn và kinh nghiệm/$cNguyễn Ngọc Anh |
260 | ## | $aH. $bLao động $c2015 |
300 | ## | $a368 tr.;$c21cm |
520 | ## | $aChương 1: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam với Vương quốc Anh và Bắc Ai-Len. Chương 2: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Ô-stray-li-a. Chương 3: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Đại Hàn Dân Quốc. Chương 4: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Vương quốc Thái Lan. Chương 5: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hòa Séc. Chương 6: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa CHXHCN Việt Nam và Vương quốc Tây Ban Nha. Chương 7: Hiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù giữa CHXHCN Việt Nam và Hungari |
653 | ## | $a Hiệp định chuyển giao |
653 | ## | $a Ký kết hiệp định |
653 | ## | $a Người bị kết án phạt tù |
653 | ## | $aĐàm phán |
653 | ## | $aHiệp định chuyển giao người bị kết án phạt tù |
653 | ## | $aKý kết |
653 | ## | $aLuật quốc tế |
653 | ## | $aLuật Việt Nam |
900 | ## | 1 |
911 | ## | Bạch Quỳnh Nga |
912 | ## | Converted |
927 | ## | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
943 | ## | Luật quốc tế |